Quy-doi-feet-sang-m

Việc đổi đơn vị từ feet sang mét có thể là một thách thức đối với những người mới bắt đầu làm quen với các hệ thống đo lường khác nhau. Trong nhiều tình huống thực tế, như khi đo chiều dài hoặc chiều cao trong các lĩnh vực xây dựng, thể thao hay du lịch, hiểu và biết cách chuyển đổi giữa các đơn vị này là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn những bước đơn giản và dễ dàng nhất nhằm quy đổi feet sang m một cách chính xác và nhanh chóng.

1. Feet, Mét là gì?

Feet, trong tiếng Anh, là dạng số nhiều của “Foot” (phát âm tương tự như “phút” với giọng miền Bắc), được ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′. Trong quá khứ, đơn vị này thường được sử dụng để đo chiều dài trong cả hai hệ thống Anh và Mỹ, nhưng ngày nay, hệ thống Mỹ thường sử dụng feet trong khi hệ thống Anh đã chuyển sang sử dụng mét.

Đơn vị “Mét” (tiếng Pháp: mètre, tiếng Anh: meter hoặc metre) là một đơn vị đo khoảng cách trong hệ đo lường quốc tế (SI), được viết tắt là m. Theo định nghĩa mới nhất từ Văn phòng Cân đo Quốc tế (Bureau International des Poids et Mesures) vào năm 1983, “Metre (mét) là khoảng cách mà ánh sáng di chuyển trong chân không trong khoảng thời gian 1 ⁄ 299,792,458 giây”.

Nguồn gốc của đơn vị này có thể được truy nguồn từ động từ Hy Lạp μετρέω (metreo) (để đo, đếm hoặc so sánh) và danh từ μέτρον (metron) (đo lường), được áp dụng cho việc đo lường trong vật lý, thơ và mở rộng để kiểm duyệt.

Quy-doi-feet-sang-m-Cac-buoc-cu-the-va-de-thuc-hien
Tìm hiểu về feet và m

2. Quy đổi feet sang m

2.1. Quy đổi theo công thức

Foot hoặc Feet (dùng khi số lượng là nhiều trong tiếng Anh) là một đơn vị đo lường được ưa chuộng ở Mỹ và Anh. Khi viết tắt, nó được ký hiệu là ft. Một feet tương đương khoảng 1/3 của thước Anh và khoảng 1/4 – 1/3 của mét, và được chia thành 12 inch. Một foot bằng khoảng 0.3048 mét, hoặc chính xác hơn là 304.8 millimet.

Dưới đây là các công thức quy đổi feet sang m

1 feet (foot) = 0.3048 mét

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các công thức đổi feet sang các đơn vị khác như:

1 feet (foot) = 30.48 centimet

1 feet (foot) = 304.8 millimet

1 feet (foot) = 12 inch (inch).

Ví dụ: Giả sử bạn có một cây cầu có chiều dài là 1000 feet, vậy 1000 feet bằng bao nhiêu mét. Để biết chiều dài của nó trong đơn vị mét, bạn thực hiện các bước quy đổi feet sang mét như sau:

  • Bước 1: Xác định tỷ lệ quy đổi giữa feet và mét. 1 foot tương đương với khoảng 0.3048 mét.
  • Bước 2: Sử dụng tỷ lệ quy đổi để tính toán.

Chiều dài của cây cầu trong mét = (Chiều dài của cây cầu trong feet) x (Tỷ lệ quy đổi)

Chiều dài của cây cầu trong mét = 1000 feet x 0.3048 mét/foot

Chiều dài của cây cầu trong mét ≈ 304.8 mét

Vậy, chiều dài của cây cầu là khoảng 304.8 mét.

Dưới đây là 3 ví dụ khác chuyển đổi từ feet sang mét:

6 feet bằng bao nhiêu mét:

6 feet × 0.3048m/foot = 1.8288m

20 feet bằng bao nhiêu mét:

20 feet × 0.3048m/foot = 6.096m

10 feet bằng bao nhiêu mét:

10 feet × 0.3048m/foot = 3.048m

2.2. Quy đổi theo hệ đo lường Anh/ Mỹ

Trong hệ thống đo lường Anh/Mỹ, có một loạt các quy tắc chuyển đổi giữa các đơn vị chiều dài khác nhau. Dưới đây là một tổng quan về những quy tắc chính này:

  • 1 inch (inch) tương đương với 1/12 foot (foot), xấp xỉ 2.54 centimet
  • 1 foot (foot) bao gồm 12 inches, tương đương khoảng 0.3048 mét
  • 1 yard (yard) bằng 3 feet, xấp xỉ 0.9144 mét
  • 1 mile (mile) chứa 5,280 feet, tương đương khoảng 1.6093 kilomet.

Các quy tắc này cung cấp một cách thức rõ ràng và tiện lợi để chuyển đổi giữa các đơn vị chiều dài, như quy đổi feet sang m trong hệ thống đo lường Anh/Mỹ, được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ và nhiều quốc gia nói tiếng Anh khác.

2.3. Quy đổi theo đơn vị hàng hải

Trong hệ thống đo lường hàng hải, một feet bằng bao nhiêu mét? Đơn vị hàng hải là một hệ thống đo lường chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải và địa lý hải dương để đo lường khoảng cách trên biển. Thay vì sử dụng mét hoặc centimet, các đơn vị hàng hải thường dựa vào “dặm” (nautical mile) để đo lường. Một dặm hàng hải tương đương với khoảng 1,852 mét. Vì vậy, để chuyển đổi từ feet sang mét trong hệ thống đo lường hàng hải, chúng ta cũng có 1 công thức quy đổi như sau:

1 feet = 0.3048 mét

Tuy nhiên, trong hệ thống hàng hải, chúng ta sẽ sử dụng dặm. Do đó, để chuyển đổi từ feet sang dặm, chúng ta cần chia cho độ dài của một dặm hàng hải. Vì vậy, để biết 1 feet bằng bao nhiêu dặm, chúng ta cần ứng dụng các bước quy đổi feet sang m, sau đó chia 0.3048 mét cho 1,852 mét (độ dài của một dặm hàng hải):

1 feet ≈ 0.3048 / 1,852 ≈ 0.0001645788 dặm

Như vậy, trong hệ thống đo lường hàng hải, chúng ta thường sử dụng dặm là đơn vị chính để đo lường khoảng cách trên biển nên:

1 feet (foot) ≈ 0,0001646 dặm hàng hải.

1 inch (inch) ≈ 0,0000137 dặm hàng hải.

Vậy nên, 1 feet trong hệ thống đo lường hàng hải tương đương với khoảng 0.0001645788 dặm.

Quy-doi-feet-sang-m-Cac-buoc-cu-the-va-de-thuc-hien
Quy đổi giữa feet và m theo đơn vị hàng hải

2.4. Quy đổi theo đơn vị thiên văn học

Trong thiên văn học, khi làm việc với các khoảng cách lớn, chúng ta thường sử dụng các đơn vị lớn hơn mét như kilômét (km), megamét (Mm) hoặc gigamét (Gm). Việc sử dụng các đơn vị này không chỉ giúp làm cho các số liệu trở nên dễ đọc và dễ làm việc hơn, mà còn giúp tránh các con số quá lớn khi sử dụng mét.

Ví dụ, 1 inch tương đương với khoảng 0.0254 mét, nhưng khi nói về khoảng cách trong thiên văn học, thay vì nói rằng một vật thể nào đó nằm cách chúng ta 0.0000000254 mét, chúng ta có thể nói nó nằm cách chúng ta khoảng 25.4 gigamét, điều này giúp làm cho số liệu trở nên dễ hiểu và làm việc hơn.

Quy-doi-feet-sang-m-Cac-buoc-cu-the-va-de-thuc-hien
Quy đổi đơn vị feet sang đơn vị mét trong thiên văn học

2.5. Quy đổi theo đơn vị đo đồ hoạ

Trong lĩnh vực đồ họa máy tính và thiết kế đồ họa, chúng ta thường sử dụng đơn vị đo lường phổ biến là Pixel (px) hoặc điểm ảnh hơn việc sử dụng đơn vị mét. Do đó bạn có thể áp dụng dựa vào công thức đổi feet sang px để quy đổi feet thành mét

Ta có:

1 foot (foot) ≈ 304.8 pixels (px).

Tuy nhiên, quy đổi chiều cao feet sang m hay pixel trong thiết kế đồ họa thường phụ thuộc vào độ phân giải của màn hình hoặc thiết bị. Điều này có nghĩa là một pixel có thể đại diện cho một kích thước khác nhau tùy thuộc vào số lượng pixel trên mỗi inch của màn hình. Do đó, các quy tắc quy đổi này chỉ mang tính xấp xỉ và cần phải điều chỉnh dựa trên ngữ cảnh cụ thể của dự án đồ họa.

3. Cách đổi đơn vị feet sang mét

3.1. Sử dụng bảng chuyển đổi feet ra mét

Dưới đây là bảng quy đổi feet sang m:

0.01 Feet = 0.003048 Mét 10 Feet = 3.048 Mét
0.1 Feet = 0.03048 Mét 11 Feet = 3.3528 Mét
1 Feet = 0.3048 Mét 12 Feet = 3.6576 Mét
2 Feet = 0.6096 Mét 13 Feet = 3.9624 Mét
3 Feet = 0.9144 Mét 14 Feet = 4.2672 Mét
4 Feet = 1.2192 Mét 15 Feet = 4.572 Mét
5 Feet = 1.524 Mét 16 Feet = 4.8768 Mét
6 Feet = 1.8288 Mét 17 Feet = 5.1816 Mét
7 Feet = 2.1336 Mét 18 Feet = 5.4864 Mét
8 Feet = 2.4384 Mét 19 Feet = 5.7912 Mét
9 Feet = 2.7432 Mét 20 Feet = 6.096 Mét

3.2. Sử dụng Google

Google cung cấp một tính năng quy đổi đơn vị tích hợp trực tiếp vào công cụ tìm kiếm của họ, giúp người dùng thực hiện các phép chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường khác nhau một cách thuận tiện từ trình duyệt we. Để sử dụng tính năng trong quy đổi feet sang m, ta thực hiện:

  • Bước 1: Mở trình duyệt web và truy cập trang chính của Google
  • Bước 2: Trong thanh tìm kiếm, nhập biểu thức quy đổi bạn muốn. Ví dụ, để quy đổi 1 foot sang mét, bạn có thể nhập “1 foot to meter” hoặc “1 ft to m” và nhấn Enter
  • Bước 3: Kết quả sẽ được hiển thị ngay trên trang kết quả tìm kiếm của Google.

Google sử dụng tính năng quy đổi tự động để hiển thị kết quả trực tiếp trên trang tìm kiếm, giúp người dùng dễ dàng và nhanh chóng thực hiện các quy đổi đơn vị mà không cần phải mở các trang web hoặc ứng dụng khác.

Quy-doi-feet-sang-m-Cac-buoc-cu-the-va-de-thuc-hien
Sử dụng Google

3.3. Sử dụng công cụ chuyển đổi trực tuyến (Convert World)

ConvertWorld là một trang web cung cấp dịch vụ chuyển đổi đơn vị đo lường trực tuyến, cho phép người dùng chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường khác nhau, bao gồm chiều dài, diện tích, thể tích, trọng lượng, nhiệt độ và nhiều loại đơn vị khác. Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, bạn có thể dễ dàng để quy đổi feet sang m.

  • Bước 1: Truy cập trang chuyển đổi ConvertWorld qua liên kết https://www.convertworld.com/vi/
  • Bước 2: Tại trang web, chọn mục Chiều dài từ danh sách các loại đơn vị đo lường
  • Bước 3: Lựa chọn đơn vị bạn muốn chuyển đổi từ thanh tùy chọn. Ví dụ, bạn có thể chọn “Foot (ft)” để chuyển đổi từ feet sang các đơn vị khác như centimet (cm), mét (m), millimet (mm).

Trong cùng chủ đề về chuyển đổi đơn vị, bên cạnh feet và m còn có các đơn vị đo chiều dài phổ biến khác trong thực tế. Bạn có thể tham khảo ví dụ quy đổi một số đơn vị chiều khác tại:

Cách quy đổi đơn vị dn sang phi với công thức, bảng quy đổi CHUẨN NHẤT

[Giải đáp] 1 dặm Trung Quốc bằng bao nhiêu km?

Việc quy đổi 1 feet sang mét, centimet, millimet không chỉ là vấn đề quan trọng mà còn giúp người dùng làm quen với các con số tiêu chuẩn trong thực tế đo lường. Nó cũng đảm bảo tính chính xác và thuận tiện trong các phép tính và đo lường hàng ngày, đặc biệt khi làm việc với nhiều đơn vị khác nhau như mét, inch. Điều này đặc biệt hữu ích khi phải chuyển đổi giữa các hệ thống đo lường khác nhau như mét, centimet. Đừng quên truy cập website baobinhduong để tìm hiểu thêm các cách quy đổi đơn vị đo lường khác bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *